Shain định nghĩa |
|
Shain định nghĩa họ: họ này bằng các ngôn ngữ khác, cách viết và chính tả của từ cuối Shain. |
|
Xác định Shain |
|
Ornamental surname meaning "beautiful, handsome" from German schön. | |
|
Họ của họ Shain ở đâu đến từ đâu? |
Họ Shain phổ biến nhất ở Người Do thái.
|