Sári ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Sári ý nghĩa của tên.
Fraser tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hiện đại, Nghiêm trọng, Chú ý, Thân thiện. Được Fraser ý nghĩa của họ.
Sári nguồn gốc của tên. Hungary nhỏ Sarah. Được Sári nguồn gốc của tên.
Fraser nguồn gốc. Meaning unknown, originally Norman French Fresel, possibly from a lost place name in France. Được Fraser nguồn gốc.
Họ Fraser phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Guyana, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Fraser họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Sári ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Sára, Saara, Sadie, Saija, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sari, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sári bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sári: Rathod, Dohrman, Horimoto, Adamczewski, Klieves. Được Danh sách họ với tên Sári.
Các tên phổ biến nhất có họ Fraser: Gemma, Kerry, Connie, Donnella, Simon Fraser. Được Tên đi cùng với Fraser.
Khả năng tương thích Sári và Fraser là 77%. Được Khả năng tương thích Sári và Fraser.