Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Sachs định nghĩa

Sachs định nghĩa họ: họ này bằng các ngôn ngữ khác, cách viết và chính tả của từ cuối Sachs.

Xác định Sachs

From Old German sachs, which means "Saxon". The Saxons were a Germanic tribe, their name ultimately deriving from the Old Germanic word sahs meaning "knife". Famous bearers of this surname include Hans Sachs (1494-1576), a German poet, and Nelly Sachs (1891-1970), a Swedish dramatist and poet, who was awarded in 1966 with the Nobel prize for literature, poetry and plays about the Jewish people.

Họ của họ Sachs ở đâu đến từ đâu?

Họ Sachs phổ biến nhất ở Tiếng Đức.
Nguồn cho họ Sachs: Tên nick.

Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!

hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích

Tìm hiểu thêm về họ Sachs

Sachs ý nghĩa

Sachs nghĩa là gì? Ý nghĩa của họ Sachs.

 

Sachs nguồn gốc

Họ Sachs đến từ đâu? Nguồn gốc của họ Sachs.

 

Sachs định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Sachs.

 

Sachs tương thích với tên

Sachs thử nghiệm khả năng tương thích với tên.

 

Sachs tương thích với các họ khác

Sachs thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Tên đi cùng với Sachs

Tên đi cùng với Sachs