Sára ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Sára ý nghĩa của tên.
Rao tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Rao ý nghĩa của họ.
Sára nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary, Séc và Séc Sarah. Được Sára nguồn gốc của tên.
Rao nguồn gốc. From Sanskrit राज (raja) meaning "king". Được Rao nguồn gốc.
Sára tên diminutives: Sárika, Sári. Được Biệt hiệu cho Sára.
Họ Rao phổ biến nhất trong Trung Quốc, Ấn Độ, Oman, Pakistan, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Rao họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sára: SAH:-rah (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Sára.
Tên đồng nghĩa của Sára ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kala, Saara, Sadie, Saija, Sal, Salli, Sallie, Sally, Sara, Sarah, Sari, Sarina, Sarit, Sarita, Sarra, Sassa, Sera, Suri, Tzeitel. Được Sára bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sára: Sara, Lessmann, Comstock, Cummins, Marley. Được Danh sách họ với tên Sára.
Các tên phổ biến nhất có họ Rao: Aparna, Ramesh, Sahana, Aditya, Vidya. Được Tên đi cùng với Rao.
Khả năng tương thích Sára và Rao là 82%. Được Khả năng tương thích Sára và Rao.
Sára Rao tên và họ tương tự |
Sára Rao Sárika Rao Sári Rao Kala Rao Saara Rao Sadie Rao Saija Rao Sal Rao Salli Rao Sallie Rao Sally Rao Sara Rao Sarah Rao Sari Rao Sarina Rao Sarit Rao Sarita Rao Sarra Rao Sassa Rao Sera Rao Suri Rao Tzeitel Rao |