Ryker định nghĩa tên đầu tiên |
|
Ryker tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Ryker. |
|
Xác định Ryker |
|
Possibly a variant of the German surname Riker, a derivative of Low German rike "rich". It may have been altered by association with the popular name prefix Ry. | |
|
Ryker là tên cậu bé? |
Có, tên Ryker có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Ryker ở đâu? |
Tên Ryker phổ biến nhất ở Anh (Modern). |