Ruža ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hiện đại. Được Ruža ý nghĩa của tên.
Forest tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hiện đại, Chú ý. Được Forest ý nghĩa của họ.
Ruža nguồn gốc của tên. Means "rose" in Croatian and Serbian. It is a cognate of Rosa. Được Ruža nguồn gốc của tên.
Forest nguồn gốc. Originally belonged to a person who lived near or in a forest. It was probably originally derived, via Old French forest, from Latin forestam (silva) meaning "outer (wood)". Được Forest nguồn gốc.
Ruža tên diminutives: Ružica. Được Biệt hiệu cho Ruža.
Họ Forest phổ biến nhất trong New Caledonia. Được Forest họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ruža: ROO-zhah. Cách phát âm Ruža.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Forest: FAWR-əst (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Forest.
Tên đồng nghĩa của Ruža ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rózsa, Rózsi, Růžena, Ruzha, Zala. Được Ruža bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Forest: Becky, Aurora Roslyn, Sergio, Brice, Rose, Sérgio. Được Tên đi cùng với Forest.
Khả năng tương thích Ruža và Forest là 81%. Được Khả năng tương thích Ruža và Forest.