Rožė ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Rožė ý nghĩa của tên.
Toti tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nhân rộng, May mắn, Có thẩm quyền. Được Toti ý nghĩa của họ.
Rožė nguồn gốc của tên. Means "rose" in Lithuanian. It is a cognate of Rosa. Được Rožė nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Rožė ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rožė bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Toti: Otha, Rose, Oleta, Allan, Charles. Được Tên đi cùng với Toti.
Khả năng tương thích Rožė và Toti là 84%. Được Khả năng tương thích Rožė và Toti.