Rozālija ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Rozālija ý nghĩa của tên.
Kuyper tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Kuyper ý nghĩa của họ.
Rozālija nguồn gốc của tên. Hình dạng Latvia Rosalia. Được Rozālija nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Rozālija ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rozālija bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Kuyper: Rosy, Marlys, Deshawn, Johnnie. Được Tên đi cùng với Kuyper.
Khả năng tương thích Rozālija và Kuyper là 83%. Được Khả năng tương thích Rozālija và Kuyper.