Roza ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, May mắn, Có thẩm quyền. Được Roza ý nghĩa của tên.
Stone tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, May mắn. Được Stone ý nghĩa của họ.
Roza nguồn gốc của tên. Means "rose" in some Slavic languages. It is a cognate of Rosa. Được Roza nguồn gốc của tên.
Stone nguồn gốc. Name for a person who lived near a prominent stone, or a person who worked with stone. It is derived from Old English stan. Được Stone nguồn gốc.
Họ Stone phổ biến nhất trong Châu Úc, Quần đảo Turks và Caicos. Được Stone họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Roza: RO-zah (ở Nga). Cách phát âm Roza.
Tên đồng nghĩa của Roza ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ružica. Được Roza bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Roza: Ghadiri. Được Danh sách họ với tên Roza.
Các tên phổ biến nhất có họ Stone: Mandi, Makayla, Maggie, Cory, Roy. Được Tên đi cùng với Stone.
Khả năng tương thích Roza và Stone là 82%. Được Khả năng tương thích Roza và Stone.