Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Róża Lagerstrom

Họ và tên Róża Lagerstrom. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Róża Lagerstrom. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Róża

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Róża.

 

Tên đi cùng với Lagerstrom

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Lagerstrom.

 

Róża ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Róża. Tên đầu tiên Róża nghĩa là gì?

 

Róża nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Róża.

 

Róża định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Róża.

 

Cách phát âm Róża

Bạn phát âm như thế nào Róża ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Róża bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Róża tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Róża tương thích với họ

Róża thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Róża tương thích với các tên khác

Róża thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Róża ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Róża ý nghĩa của tên.

Róża nguồn gốc của tên. Means "rose" in Polish. It is a cognate of Rosa. Được Róża nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Róża: RUW-zhah. Cách phát âm Róża.

Tên đồng nghĩa của Róża ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Róża bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Róża: Ghadiri. Được Danh sách họ với tên Róża.

Các tên phổ biến nhất có họ Lagerstrom: Saul, Louie, Raylene, Shawanna, Rose. Được Tên đi cùng với Lagerstrom.

Róża Lagerstrom tên và họ tương tự

Róża Lagerstrom Lia Lagerstrom Raisa Lagerstrom Raisel Lagerstrom Róis Lagerstrom Róisín Lagerstrom Roos Lagerstrom Roosje Lagerstrom Róza Lagerstrom Rosa Lagerstrom Rosália Lagerstrom Rosabel Lagerstrom Rosabella Lagerstrom Rosalia Lagerstrom Rosalie Lagerstrom Rosalía Lagerstrom Rose Lagerstrom Rosella Lagerstrom Roselle Lagerstrom Rosetta Lagerstrom Rosette Lagerstrom Rosheen Lagerstrom Rosie Lagerstrom Rosina Lagerstrom Rosine Lagerstrom Rosinha Lagerstrom Rosita Lagerstrom Rosy Lagerstrom Roza Lagerstrom Rozália Lagerstrom Rozālija Lagerstrom Rozalia Lagerstrom Rozalija Lagerstrom Rozaliya Lagerstrom Rožė Lagerstrom Rozika Lagerstrom Rózsa Lagerstrom Rózsi Lagerstrom Ruža Lagerstrom Růžena Lagerstrom Ruzha Lagerstrom Ružica Lagerstrom Zala Lagerstrom