Rosina ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Thân thiện, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý. Được Rosina ý nghĩa của tên.
Rosina nguồn gốc của tên. Tiếng Ý nhỏ bé Rosa. This is the name of a character in Rossini's opera 'The Barber of Seville' (1816). Được Rosina nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rosina: ro-ZEE-nah. Cách phát âm Rosina.
Tên đồng nghĩa của Rosina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Roselle, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rosina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rosina: Deuschle, Maack, Dashno, Costantino, Kegley. Được Danh sách họ với tên Rosina.
Các tên phổ biến nhất có họ Anthon: Bradley, Daryl, Rosita, Cherri, Ivan, Iván. Được Tên đi cùng với Anthon.