Rosette ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Rosette ý nghĩa của tên.
Cervenka tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Cervenka ý nghĩa của họ.
Rosette nguồn gốc của tên. Tiếng Pháp nhỏ Rose. Được Rosette nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Rosette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Rosetta, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rosette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rosette: Eler, Mendicino, Grimmig, Cumberland, Cleave. Được Danh sách họ với tên Rosette.
Các tên phổ biến nhất có họ Cervenka: Edward, Marty, Rhoda, Jeremy, Rose. Được Tên đi cùng với Cervenka.
Khả năng tương thích Rosette và Cervenka là 87%. Được Khả năng tương thích Rosette và Cervenka.