Rose ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Rose ý nghĩa của tên.
Battles tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Battles ý nghĩa của họ.
Rose nguồn gốc của tên. Originally a Norman form of a Germanic name, which was composed of the elements hrod "Danh vọng" và heid "kind, sort, type" Được Rose nguồn gốc của tên.
Rose tên diminutives: Roselle, Rosette, Rosie, Rosine, Rosy. Được Biệt hiệu cho Rose.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rose: ROZ. Cách phát âm Rose.
Tên đồng nghĩa của Rose ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Hrodohaidis, Lia, Raisa, Raisel, Rohese, Rohesia, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rosella, Rosetta, Rosheen, Rosina, Rosinha, Rosita, Rothaid, Royse, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rose bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rose: Bykowsky, Vaz, Rennie, Broach, Lacharite. Được Danh sách họ với tên Rose.
Các tên phổ biến nhất có họ Battles: Antonia, Ray, June, Sarah Rose, Bernie, Antónia, Antônia. Được Tên đi cùng với Battles.
Khả năng tương thích Rose và Battles là 75%. Được Khả năng tương thích Rose và Battles.