Rosalie ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Rosalie ý nghĩa của tên.
Kolbe tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhân rộng, May mắn, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Kolbe ý nghĩa của họ.
Rosalie nguồn gốc của tên. French, German and Dutch form of Rosalia. In the English-speaking this name received a boost after the release of the movie 'Rosalie' (1938), which was based on an earlier musical. Được Rosalie nguồn gốc của tên.
Kolbe nguồn gốc. Means "mace" in German. A mace is a heavy medieval war club with a spiked or flanged metal head, used to crush armour. Được Kolbe nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rosalie: ro-za-LEE (ở Pháp), RO-zə-lee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Rosalie.
Tên đồng nghĩa của Rosalie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Róza, Rosa, Rosália, Rosalia, Rosalía, Rosella, Rosetta, Rosheen, Rosina, Rosinha, Rosita, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rosalie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rosalie: Winchester, Reuscher, Dudzinski, Garner, Lamken. Được Danh sách họ với tên Rosalie.
Các tên phổ biến nhất có họ Kolbe: Rose, Teodoro, Emmanuel, Earle, Milan, Milán. Được Tên đi cùng với Kolbe.
Khả năng tương thích Rosalie và Kolbe là 74%. Được Khả năng tương thích Rosalie và Kolbe.