Rosalie ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Rosalie ý nghĩa của tên.
Klein tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Klein ý nghĩa của họ.
Rosalie nguồn gốc của tên. French, German and Dutch form of Rosalia. In the English-speaking this name received a boost after the release of the movie 'Rosalie' (1938), which was based on an earlier musical. Được Rosalie nguồn gốc của tên.
Klein nguồn gốc. Means "small, little" from German klein or Yiddish kleyn. A famous bearer of this name is clothes designer Calvin Klein (1942-). Được Klein nguồn gốc.
Họ Klein phổ biến nhất trong Áo, Pháp, Nước Đức, Israel, Nước Hà Lan. Được Klein họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rosalie: ro-za-LEE (ở Pháp), RO-zə-lee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Rosalie.
Tên đồng nghĩa của Rosalie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Róza, Rosa, Rosália, Rosalia, Rosalía, Rosella, Rosetta, Rosheen, Rosina, Rosinha, Rosita, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rosalie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rosalie: Winchester, Zeccardi, Cleveland, Sowle, Kaarhivis. Được Danh sách họ với tên Rosalie.
Các tên phổ biến nhất có họ Klein: Aaron, Amy, Evan, Glady, Willis, Aarón. Được Tên đi cùng với Klein.
Khả năng tương thích Rosalie và Klein là 77%. Được Khả năng tương thích Rosalie và Klein.