Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Rosalia Raveling

Họ và tên Rosalia Raveling. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Rosalia Raveling. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Rosalia

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Rosalia.

 

Tên đi cùng với Raveling

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Raveling.

 

Rosalia ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Rosalia. Tên đầu tiên Rosalia nghĩa là gì?

 

Rosalia nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Rosalia.

 

Rosalia định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Rosalia.

 

Biệt hiệu cho Rosalia

Rosalia tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Rosalia

Bạn phát âm như thế nào Rosalia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Rosalia bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Rosalia tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Rosalia tương thích với họ

Rosalia thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Rosalia tương thích với các tên khác

Rosalia thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Rosalia ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Rosalia ý nghĩa của tên.

Rosalia nguồn gốc của tên. Late Latin name derived from rosa "rose". This was the name of a 12th-century Sicilian saint. Được Rosalia nguồn gốc của tên.

Rosalia tên diminutives: Lia. Được Biệt hiệu cho Rosalia.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rosalia: ro-zah-LEE-ah (ở Ý). Cách phát âm Rosalia.

Tên đồng nghĩa của Rosalia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosabel, Rosabella, Rosalie, Rosalía, Rose, Roselle, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosine, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rosalia bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Rosalia: Tarneem, Lamoreau, Deblasio, Benigni, Puckett. Được Danh sách họ với tên Rosalia.

Các tên phổ biến nhất có họ Raveling: Enoch, Lyndsay, Desiree, Ezekiel, Gregg, Désirée. Được Tên đi cùng với Raveling.

Rosalia Raveling tên và họ tương tự

Rosalia Raveling Lia Raveling Raisa Raveling Raisel Raveling Róis Raveling Róisín Raveling Roos Raveling Roosje Raveling Róza Raveling Rosa Raveling Rosabel Raveling Rosabella Raveling Rosalie Raveling Rosalía Raveling Rose Raveling Roselle Raveling Rosette Raveling Rosheen Raveling Rosie Raveling Rosine Raveling Rosy Raveling Róża Raveling Roza Raveling Rozália Raveling Rozālija Raveling Rozalia Raveling Rozalija Raveling Rozaliya Raveling Rožė Raveling Rozika Raveling Rózsa Raveling Rózsi Raveling Ruža Raveling Růžena Raveling Ruzha Raveling Ružica Raveling Zala Raveling