Rita ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Rita ý nghĩa của tên.
Capitani tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nhân rộng, May mắn, Thân thiện. Được Capitani ý nghĩa của họ.
Rita nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Margherita and other names ending in rita. A famous bearer was American actress Rita Hayworth (1918-1987). Được Rita nguồn gốc của tên.
Capitani nguồn gốc. Occupational name meaning "captain" in Italian, ultimately from Latin caput "head". Được Capitani nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rita: REE-tə (bằng tiếng Anh), REE-tah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Rita.
Tên đồng nghĩa của Rita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Griet, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margareeta, Margareta, Margaretha, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Marguerite, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha. Được Rita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rita: Gamlen, Subba, Cuccia, Pemberton, Rita. Được Danh sách họ với tên Rita.
Các tên phổ biến nhất có họ Capitani: Johnnie, Garfield, Thad, Numbers, Isaac. Được Tên đi cùng với Capitani.
Khả năng tương thích Rita và Capitani là 78%. Được Khả năng tương thích Rita và Capitani.