Riitta ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Thân thiện, May mắn. Được Riitta ý nghĩa của tên.
Riitta nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Phần Lan Piritta. Được Riitta nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Riitta: REE:T-tah. Cách phát âm Riitta.
Tên đồng nghĩa của Riitta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedelia, Bee, Berit, Biddy, Bidelia, Birgit, Birgitta, Birgitte, Birita, Birte, Birthe, Breda, Breeshey, Bríd, Bride, Bridget, Bridgette, Bridie, Brighid, Brigid, Brigida, Brigit, Brigita, Brigitta, Brigitte, Brígida, Brit, Brita, Britt, Britta, Brygida, Ffraid, Gitta, Gittan, Gitte. Được Riitta bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Tidrick: Phil, Shirley, Santos, Kiana, Francene. Được Tên đi cùng với Tidrick.