Riikka ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Riikka ý nghĩa của tên.
Titman tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhân rộng, Hoạt tính, Nghiêm trọng, May mắn. Được Titman ý nghĩa của họ.
Riikka nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Phần Lan Fredrika, Henriikka and other names ending in rika. Được Riikka nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Riikka: REE:K-kah. Cách phát âm Riikka.
Tên đồng nghĩa của Riikka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Drika, Enrica, Federica, Frederica, Frederikke, Frédérique, Fredrika, Frieda, Friede, Friederike, Friðrika, Fritzi, Fryderyka, Heike, Heinrike, Heintje, Hendrika, Hendrikje, Hendrina, Hennie, Henny, Henriette, Henrika, Henrike, Henryka, Ina, Rica, Rika, Rike, Rikke, Ulla, Ulrica, Ulrika, Ulrike, Ulrikke. Được Riikka bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Titman: Filiberto, Jacki, Fatima, Nakita, Sydney, Fátima. Được Tên đi cùng với Titman.
Khả năng tương thích Riikka và Titman là 75%. Được Khả năng tương thích Riikka và Titman.