Riikka ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Riikka ý nghĩa của tên.
Gargus tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện, May mắn. Được Gargus ý nghĩa của họ.
Riikka nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Phần Lan Fredrika, Henriikka and other names ending in rika. Được Riikka nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Riikka: REE:K-kah. Cách phát âm Riikka.
Tên đồng nghĩa của Riikka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Drika, Enrica, Federica, Frederica, Frederikke, Frédérique, Fredrika, Frieda, Friede, Friederike, Friðrika, Fritzi, Fryderyka, Heike, Heinrike, Heintje, Hendrika, Hendrikje, Hendrina, Hennie, Henny, Henriette, Henrika, Henrike, Henryka, Ina, Rica, Rika, Rike, Rikke, Ulla, Ulrica, Ulrika, Ulrike, Ulrikke. Được Riikka bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Gargus: Carol, Sanford, Barton, Phillip, Corrine. Được Tên đi cùng với Gargus.
Khả năng tương thích Riikka và Gargus là 78%. Được Khả năng tương thích Riikka và Gargus.