Riika ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi. Được Riika ý nghĩa của tên.
Riika nguồn gốc của tên. Biến thể của Riikka. Được Riika nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Riika: REE:-kah. Cách phát âm Riika.
Tên đồng nghĩa của Riika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enrica, Federica, Frederica, Frederikke, Frédérique, Fredrika, Friederike, Friðrika, Fryderyka, Heinrike, Hendrika, Hendrikje, Hendrina, Hennie, Henny, Henrika, Henrike, Henryka, Ulla, Ulrica, Ulrika, Ulrike, Ulrikke. Được Riika bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Troxclare: Fairy, Benton, Harry, Elda, Lexie. Được Tên đi cùng với Troxclare.