Ria ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý, Thân thiện, May mắn. Được Ria ý nghĩa của tên.
Silvestri tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Chú ý, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Silvestri ý nghĩa của họ.
Ria nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Maria. Được Ria nguồn gốc của tên.
Silvestri nguồn gốc. Xuất phát từ tên Silvester. Được Silvestri nguồn gốc.
Ria tên diminutives: Jet. Được Biệt hiệu cho Ria.
Họ Silvestri phổ biến nhất trong Ý. Được Silvestri họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ria: REE-ah. Cách phát âm Ria.
Tên đồng nghĩa của Ria ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Mária, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mae, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Maleah, Malia, Malle, Mamie, Manon, Manya, Mara, Maralyn, Mare, Maree, Mareike, Mari, Maria, Mariah, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianna, Marianne, Marian, Mariazinha, Marica, Marie, Mariel, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijeta, Marika, Marilyn, Marilynn, Marinda, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Marlyn, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maryla, Marylyn, Marzena, Masha, Maura, Maureen, Maurine, May, Mayme, Mele, Mere, Meri, Merilyn, Merrilyn, Meryem, Mia, Miia, Mimi, Mirele, Miren, Miriam, Mirja, Mirjam, Mirjami, Moira, Moirrey, Mojca, Molle, Molly, Mora, Moyra, My, Mya, Myriam, Ona, Voirrey. Được Ria bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ria: Patel, Kapur, Dev, Proscia, Bullmore. Được Danh sách họ với tên Ria.
Các tên phổ biến nhất có họ Silvestri: John, Gregoria, Kelli, Mary, Tom. Được Tên đi cùng với Silvestri.
Khả năng tương thích Ria và Silvestri là 76%. Được Khả năng tương thích Ria và Silvestri.