Renata ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Renata ý nghĩa của tên.
Grinie tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn, Nhân rộng. Được Grinie ý nghĩa của họ.
Renata nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Renatus. Được Renata nguồn gốc của tên.
Renata tên diminutives: Renia. Được Biệt hiệu cho Renata.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Renata: re-NAH-tah (ở Ý, bằng tiếng Tây Ban Nha, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Renata.
Tên đồng nghĩa của Renata ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Reene, Reenie, Rena, Renáta, Renae, Renate, Rene, Renee, Renée, Renie, Renita. Được Renata bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Renata: Engel, Koss, Aye, Ramnauth, Anhorn, Köss. Được Danh sách họ với tên Renata.
Các tên phổ biến nhất có họ Grinie: Tilda, Orville, Sharron, Tod, Lavonna. Được Tên đi cùng với Grinie.
Khả năng tương thích Renata và Grinie là 81%. Được Khả năng tương thích Renata và Grinie.
Renata Grinie tên và họ tương tự |
Renata Grinie Renia Grinie Reene Grinie Reenie Grinie Rena Grinie Renáta Grinie Renae Grinie Renate Grinie Rene Grinie Renee Grinie Renée Grinie Renie Grinie Renita Grinie |