Renata ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Renata ý nghĩa của tên.
Estelle tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, May mắn. Được Estelle ý nghĩa của họ.
Renata nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Renatus. Được Renata nguồn gốc của tên.
Renata tên diminutives: Renia. Được Biệt hiệu cho Renata.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Renata: re-NAH-tah (ở Ý, bằng tiếng Tây Ban Nha, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Renata.
Tên đồng nghĩa của Renata ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Reene, Reenie, Rena, Renáta, Renae, Renate, Rene, Renee, Renée, Renie, Renita. Được Renata bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Renata: Engel, Amazeen, Cockshot, Eslava, Pielecke. Được Danh sách họ với tên Renata.
Các tên phổ biến nhất có họ Estelle: Wendy, Hal, Lanette, Jenae, Gonzalo. Được Tên đi cùng với Estelle.
Khả năng tương thích Renata và Estelle là 79%. Được Khả năng tương thích Renata và Estelle.
Renata Estelle tên và họ tương tự |
Renata Estelle Renia Estelle Reene Estelle Reenie Estelle Rena Estelle Renáta Estelle Renae Estelle Renate Estelle Rene Estelle Renee Estelle Renée Estelle Renie Estelle Renita Estelle |