Renáta ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhân rộng, May mắn. Được Renáta ý nghĩa của tên.
Gazdecki tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Gazdecki ý nghĩa của họ.
Renáta nguồn gốc của tên. Hungarian, Czech and Slovak feminine form of Renatus. Được Renáta nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Renáta: RE-nah-taw (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Renáta.
Tên đồng nghĩa của Renáta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Reene, Reenie, Rena, Renae, Renata, Renate, Rene, Renee, Renée, Renia, Renie, Renita. Được Renáta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Renáta: Engel, Mckenny, Pruette, Thorold, Dunlevy. Được Danh sách họ với tên Renáta.
Các tên phổ biến nhất có họ Gazdecki: Rey, Carol, Jerome, Hedy, Yun, Jérôme. Được Tên đi cùng với Gazdecki.
Khả năng tương thích Renáta và Gazdecki là 75%. Được Khả năng tương thích Renáta và Gazdecki.
Renáta Gazdecki tên và họ tương tự |
Renáta Gazdecki Reene Gazdecki Reenie Gazdecki Rena Gazdecki Renae Gazdecki Renata Gazdecki Renate Gazdecki Rene Gazdecki Renee Gazdecki Renée Gazdecki Renia Gazdecki Renie Gazdecki Renita Gazdecki |