Renáta ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhân rộng, May mắn. Được Renáta ý nghĩa của tên.
Renáta nguồn gốc của tên. Hungarian, Czech and Slovak feminine form of Renatus. Được Renáta nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Renáta: RE-nah-taw (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Renáta.
Tên đồng nghĩa của Renáta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Reene, Reenie, Rena, Renae, Renata, Renate, Rene, Renee, Renée, Renia, Renie, Renita. Được Renáta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Renáta: Engel, Gwozdowicz, Balam, Nasir, Sandelius. Được Danh sách họ với tên Renáta.
Các tên phổ biến nhất có họ Elk: Rene, Karissa, Katelynn, Elaina, Willie, René. Được Tên đi cùng với Elk.
Renáta Elk tên và họ tương tự |
Renáta Elk Reene Elk Reenie Elk Rena Elk Renae Elk Renata Elk Renate Elk Rene Elk Renee Elk Renée Elk Renia Elk Renie Elk Renita Elk |