Regina ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Regina ý nghĩa của tên.
Pemberton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Pemberton ý nghĩa của họ.
Regina nguồn gốc của tên. Means "queen" in Latin (or Italian). It was in use as a Christian name from early times, and was borne by a 2nd-century saint. In England it was used during the Middle Ages in honour of the Virgin Mary, and it was later revived in the 19th century Được Regina nguồn gốc của tên.
Pemberton nguồn gốc. From a place name composed of elements meaning "hill", "barley" and "town". Được Pemberton nguồn gốc.
Regina tên diminutives: Geena, Gena, Gina, Ina. Được Biệt hiệu cho Regina.
Họ Pemberton phổ biến nhất trong Anguilla, Quần đảo British Virgin, Saint Kitts và Nevis, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Được Pemberton họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Regina: rə-JEEN-ə (bằng tiếng Anh), rə-GEEN-ə (bằng tiếng Anh), rə-JIEN-ə (bằng tiếng Anh), re-GEE-nah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan), re-JEE-nah (ở Ý), RE-gee-naw (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Regina.
Tên đồng nghĩa của Regina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lagina, Raina, Raya, Rayna, Régine. Được Regina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Regina: Olev, Reyes, Poe, Rosseel, Mcclurg. Được Danh sách họ với tên Regina.
Các tên phổ biến nhất có họ Pemberton: Rita, Robert, Creola, Paula, Lakisha, Róbert. Được Tên đi cùng với Pemberton.
Khả năng tương thích Regina và Pemberton là 79%. Được Khả năng tương thích Regina và Pemberton.
Regina Pemberton tên và họ tương tự |
Regina Pemberton Geena Pemberton Gena Pemberton Gina Pemberton Ina Pemberton Lagina Pemberton Raina Pemberton Raya Pemberton Rayna Pemberton Régine Pemberton |