Régine ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi. Được Régine ý nghĩa của tên.
Régine nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Regina. Được Régine nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Régine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Geena, Gena, Gina, Ina, Lagina, Raina, Raya, Rayna, Regena, Regina, Regine. Được Régine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Régine: Guilbe, Daye, Poirrier, Swartzell, Paparo. Được Danh sách họ với tên Régine.
Các tên phổ biến nhất có họ Alwardt: Nathaniel, Natasha, Emmanuel, Brigid, Enrique. Được Tên đi cùng với Alwardt.
Régine Alwardt tên và họ tương tự |
Régine Alwardt Geena Alwardt Gena Alwardt Gina Alwardt Ina Alwardt Lagina Alwardt Raina Alwardt Raya Alwardt Rayna Alwardt Regena Alwardt Regina Alwardt Regine Alwardt |