Rana định nghĩa tên đầu tiên |
|
Rana tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Rana. |
|
Xác định Rana |
|
From the Sanskrit title राणा (rana) meaning "king". | |
|
Rana là tên cậu bé? |
Có, tên Rana có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Rana ở đâu? |
Tên Rana phổ biến nhất ở Tiếng Punjabi, Tiếng Urdu, Tiếng Bengal. |
Các cách viết khác cho tên Rana |
رانا (Shahmukhi, bằng tiếng Urdu), রানা (bằng tiếng Bengal) |