Raisa ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn, Nghiêm trọng. Được Raisa ý nghĩa của tên.
Sharma tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, Hiện đại, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Sharma ý nghĩa của họ.
Raisa nguồn gốc của tên. Means "rose" in Yiddish. Được Raisa nguồn gốc của tên.
Sharma nguồn gốc. Means "joy, shelter, comfort" in Sanskrit. Được Sharma nguồn gốc.
Raisa tên diminutives: Raisel. Được Biệt hiệu cho Raisa.
Họ Sharma phổ biến nhất trong Bhutan, Fiji, Ấn Độ, Ba Lan, Singapore. Được Sharma họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Raisa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Raisa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Raisa: Hardage, Atherden, Beaumont, Shroy, Buttrick. Được Danh sách họ với tên Raisa.
Các tên phổ biến nhất có họ Sharma: Rahul, Nidhi, Neha, Neeraj, Ashish. Được Tên đi cùng với Sharma.
Khả năng tương thích Raisa và Sharma là 80%. Được Khả năng tương thích Raisa và Sharma.