Raisa ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn, Nghiêm trọng. Được Raisa ý nghĩa của tên.
Laka tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Laka ý nghĩa của họ.
Raisa nguồn gốc của tên. Means "rose" in Yiddish. Được Raisa nguồn gốc của tên.
Raisa tên diminutives: Raisel. Được Biệt hiệu cho Raisa.
Họ Laka phổ biến nhất trong Papua New Guinea. Được Laka họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Raisa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Raisa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Raisa: Haycock, Kilness, Kortrecht, Casio, Deily. Được Danh sách họ với tên Raisa.
Các tên phổ biến nhất có họ Laka: Ramanjaneyulu, Rose. Được Tên đi cùng với Laka.
Khả năng tương thích Raisa và Laka là 80%. Được Khả năng tương thích Raisa và Laka.