Rafael ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Hiện đại, May mắn, Nhân rộng. Được Rafael ý nghĩa của tên.
Meranto tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được Meranto ý nghĩa của họ.
Rafael nguồn gốc của tên. Hình thức Raphael. Được Rafael nguồn gốc của tên.
Rafael tên diminutives: Rafa, Rafinha. Được Biệt hiệu cho Rafael.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rafael: rah-fah-EL (bằng tiếng Tây Ban Nha), RAH-fah-el (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Rafael.
Tên đồng nghĩa của Rafael ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Raf, Rafa'el, Rafaël, Rafał, Raffaele, Raffaello, Raphaël, Raphael. Được Rafael bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rafael: Marin, Luckow, Reyes Caldera, McCleveland, Edmerson, Mccleveland. Được Danh sách họ với tên Rafael.
Các tên phổ biến nhất có họ Meranto: Rafael, Shirley, Dwayne, Lenny, Tessie, Rafaël. Được Tên đi cùng với Meranto.
Khả năng tương thích Rafael và Meranto là 84%. Được Khả năng tương thích Rafael và Meranto.
Rafael Meranto tên và họ tương tự |
Rafael Meranto Rafa Meranto Rafinha Meranto Raf Meranto Rafa'el Meranto Rafaël Meranto Rafał Meranto Raffaele Meranto Raffaello Meranto Raphaël Meranto Raphael Meranto |