Quentin ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi. Được Quentin ý nghĩa của tên.
Laubenthal tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hoạt tính, Thân thiện. Được Laubenthal ý nghĩa của họ.
Quentin nguồn gốc của tên. French form of the Roman name Quintinus. It was borne by a 3rd-century saint, a missionary who was martyred in Gaul. The Normans introduced this name to England Được Quentin nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Quentin: kawn-TEN (ở Pháp), KWEN-tin (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Quentin.
Tên đồng nghĩa của Quentin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Quinten, Quintinus. Được Quentin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Quentin: Morice, Effler, Shonts, Harshfield, Branconnier. Được Danh sách họ với tên Quentin.
Các tên phổ biến nhất có họ Laubenthal: Quintin, Catina, Carrol, Quinton, Judi. Được Tên đi cùng với Laubenthal.
Khả năng tương thích Quentin và Laubenthal là 88%. Được Khả năng tương thích Quentin và Laubenthal.
Quentin Laubenthal tên và họ tương tự |
Quentin Laubenthal Quinten Laubenthal Quintinus Laubenthal |