Priscilla ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hoạt tính, Chú ý. Được Priscilla ý nghĩa của tên.
Humphries tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Hiện đại, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Humphries ý nghĩa của họ.
Priscilla nguồn gốc của tên. Roman name, a diminutive of Prisca. In Acts in the New Testament Paul lived with Priscilla and her husband Aquila in Corinth for a while Được Priscilla nguồn gốc của tên.
Priscilla tên diminutives: Cece, Cissy, Pris, Prissy, Scilla, Sissie, Sissy. Được Biệt hiệu cho Priscilla.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Priscilla: pri-SIL-ə (bằng tiếng Anh), pree-SHEEL-lah (ở Ý). Cách phát âm Priscilla.
Tên đồng nghĩa của Priscilla ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Prisca, Priscila, Priska, Priskilla. Được Priscilla bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Priscilla: Purmessur, Paul, Priss, Reinholtz, Sparg. Được Danh sách họ với tên Priscilla.
Các tên phổ biến nhất có họ Humphries: Taylore, Sian, Celine, Alan, Sheri, Céline, Siân. Được Tên đi cùng với Humphries.
Khả năng tương thích Priscilla và Humphries là 76%. Được Khả năng tương thích Priscilla và Humphries.
Priscilla Humphries tên và họ tương tự |
Priscilla Humphries Cece Humphries Cissy Humphries Pris Humphries Prissy Humphries Scilla Humphries Sissie Humphries Sissy Humphries Prisca Humphries Priscila Humphries Priska Humphries Priskilla Humphries |