Prem định nghĩa tên đầu tiên
|
Prem tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Prem.
|
Xác định Prem
|
Means "love, affection" in Sanskrit. |
|
|
Prem là tên cậu bé?
|
Có, tên Prem có giới tính nam.
|
Các dạng nữ tính của tên Prem
|
Tên Prem có tên giống nữ. Tên phụ nữ như tên Prem:
|
|
Tên đầu tiên Prem ở đâu?
|
Tên Prem phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi, Tiếng Tamil, Tiếng Telugu, Kannada, Tiếng Người Người Malayalam, Nepali.
|
Các cách viết khác cho tên Prem
|
प्रेम (bằng Tiếng Hindi, ở Marathi, ở Nepal), பிரேம் (ở Tamil), ప్రేమ్ (trong Tiếng Telugu), ಪ್ರೇಂ (ở Kannada), പ്രേം (bằng tiếng Malayalam)
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
Thêm thông tin về tên Prem
Prem ý nghĩa của tên
Prem nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Prem.
|
|
Prem nguồn gốc của một cái tên
Tên Prem đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Prem.
|
|
Prem định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Prem.
|
|
Prem tương thích với họ
Prem thử nghiệm tương thích với các họ.
|
|
Prem tương thích với các tên khác
Prem thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
|
|
Danh sách các họ với tên Prem
Danh sách các họ với tên Prem
|
|
|
|
|
|