Polly ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Polly ý nghĩa của tên.
Lui tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Chú ý, Thân thiện, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Lui ý nghĩa của họ.
Polly nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Molly. Lý do thay đổi phụ âm đầu tiên là không rõ. Được Polly nguồn gốc của tên.
Họ Lui phổ biến nhất trong American Samoa, Hồng Kông, Ma Cao, Samoa, Tonga. Được Lui họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Polly: PAHL-ee. Cách phát âm Polly.
Tên đồng nghĩa của Polly ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Máire, Maaria, Maarja, Márjá, Mair, Màiri, Mairwen, Malia, Mallaidh, Malle, Manon, Mara, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Marianne, Marie, Marielle, Mariette, María, Marija, Marijse, Marion, Marise, Mariya, Marja, Marjaana, Marjan, Marjo, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maura, Mele, Mere, Meri, Meryem, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Moira, Moirrey, Molle, Myriam, Voirrey. Được Polly bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Polly: Lemaster, Capiferri, Turybury, Meaberry, Minkel. Được Danh sách họ với tên Polly.
Các tên phổ biến nhất có họ Lui: Mark, Mary, Maricela, Joyce, Hollis, Márk. Được Tên đi cùng với Lui.
Khả năng tương thích Polly và Lui là 86%. Được Khả năng tương thích Polly và Lui.