Polly ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Polly ý nghĩa của tên.
Fonseca tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Fonseca ý nghĩa của họ.
Polly nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Molly. Lý do thay đổi phụ âm đầu tiên là không rõ. Được Polly nguồn gốc của tên.
Fonseca nguồn gốc. Originally belonged to a person who lived near a dry spring, from Latin fons "well, spring" and sicca "dry". Được Fonseca nguồn gốc.
Họ Fonseca phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Colombia, Mozambique, Bồ Đào Nha. Được Fonseca họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Polly: PAHL-ee. Cách phát âm Polly.
Tên đồng nghĩa của Polly ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Máire, Maaria, Maarja, Márjá, Mair, Màiri, Mairwen, Malia, Mallaidh, Malle, Manon, Mara, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Marianne, Marie, Marielle, Mariette, María, Marija, Marijse, Marion, Marise, Mariya, Marja, Marjaana, Marjan, Marjo, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maura, Mele, Mere, Meri, Meryem, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Moira, Moirrey, Molle, Myriam, Voirrey. Được Polly bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Polly: Perney, Jager, Ownbey, Dammann, Shamas, Jäger. Được Danh sách họ với tên Polly.
Các tên phổ biến nhất có họ Fonseca: Mary, Lane, Gerald, Ruben, Priscilla, Gérald, Rúben, Rubén. Được Tên đi cùng với Fonseca.
Khả năng tương thích Polly và Fonseca là 81%. Được Khả năng tương thích Polly và Fonseca.