Petter ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Thân thiện, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Petter ý nghĩa của tên.
Petrov tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Petrov ý nghĩa của họ.
Petter nguồn gốc của tên. Dạng Thụy Điển và Na Uy Peter. Được Petter nguồn gốc của tên.
Petrov nguồn gốc. Phương tiện "của Peter" in Russian and Bulgarian. Được Petrov nguồn gốc.
Petter tên diminutives: Peer, Pehr, Pelle, Per. Được Biệt hiệu cho Petter.
Họ Petrov phổ biến nhất trong Belarus, Bulgaria, Nga, Ukraina, Uzbekistan. Được Petrov họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Petter ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedros, Botros, Boutros, Butrus, Peadar, Pece, Peder, Pedr, Pedrinho, Pedro, Péter, Peer, Peers, Peeter, Pétur, Peio, Pèire, Pejo, Pekka, Penko, Per, Pere, Perica, Perig, Pero, Peru, Petar, Pete, Peter, Petera, Peti, Petia, Petr, Petras, Petre, Petri, Petrica, Petro, Petros, Petru, Petruccio, Petrus, Petteri, Petur, Petya, Piaras, Pier, Pierino, Piero, Pierre, Pierrick, Piers, Piet, Pietari, Pieter, Pietro, Pika, Piotr, Pit, Pitter, Pyotr. Được Petter bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Petrov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Park, Parks, Pearce, Pearson, Pedersen, Pérez, Péter, Perkins, Peter, Peters, Petersen, Peterson, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrović, Pettersson, Pierce, Pierre, Pierson, Pietri. Được Petrov bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Petter: Lindgren. Được Danh sách họ với tên Petter.
Các tên phổ biến nhất có họ Petrov: Christena, Leeza, Koll, Laurene, Alexandr. Được Tên đi cùng với Petrov.
Khả năng tương thích Petter và Petrov là 81%. Được Khả năng tương thích Petter và Petrov.