Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Peggy Crise

Họ và tên Peggy Crise. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Peggy Crise. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Peggy

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Peggy.

 

Tên đi cùng với Crise

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Crise.

 

Peggy ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Peggy. Tên đầu tiên Peggy nghĩa là gì?

 

Peggy nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Peggy.

 

Peggy định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Peggy.

 

Cách phát âm Peggy

Bạn phát âm như thế nào Peggy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Peggy bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Peggy tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Peggy tương thích với họ

Peggy thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Peggy tương thích với các tên khác

Peggy thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Peggy ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Vui vẻ, Chú ý, Hoạt tính. Được Peggy ý nghĩa của tên.

Peggy nguồn gốc của tên. Medieval variant of Meggy, a diminutive of Margaret. Lý do thay đổi phụ âm đầu tiên là không rõ. Được Peggy nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Peggy: PEG-ee. Cách phát âm Peggy.

Tên đồng nghĩa của Peggy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Peggy bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Peggy: Owens, Baves, Howiler, Woody, Hiveley. Được Danh sách họ với tên Peggy.

Các tên phổ biến nhất có họ Crise: Mary, Kum, Lanette, Artie, Leoma. Được Tên đi cùng với Crise.

Peggy Crise tên và họ tương tự

Peggy Crise Gosia Crise Greet Crise Gréta Crise Greetje Crise Greta Crise Gretchen Crise Grete Crise Gretel Crise Grethe Crise Griet Crise Märta Crise Maarit Crise Maighread Crise Mairead Crise Mairéad Crise Maisie Crise Małgorzata Crise Małgosia Crise Mared Crise Maret Crise Margaid Crise Margalit Crise Margalita Crise Margaréta Crise Margareeta Crise Margareta Crise Margarete Crise Margaretha Crise Margarethe Crise Margarid Crise Margarida Crise Margarit Crise Margarita Crise Margaux Crise Marged Crise Margherita Crise Margit Crise Margita Crise Margot Crise Margrét Crise Margreet Crise Margrete Crise Margrethe Crise Margriet Crise Margrit Crise Marguerite Crise Marit Crise Marita Crise Marjeta Crise Markéta Crise Marketta Crise Marsaili Crise Marzena Crise Megan Crise Meggy Crise Mererid Crise Merete Crise Merit Crise Meta Crise Mette Crise Mysie Crise Paaie Crise Peigi Crise Reeta Crise Reetta Crise Retha Crise Rita Crise