Peggie ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Sáng tạo, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Peggie ý nghĩa của tên.
Waddell tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Thân thiện, Hoạt tính, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Waddell ý nghĩa của họ.
Peggie nguồn gốc của tên. Biến thể của Peggy. Được Peggie nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Peggie: PEG-ee. Cách phát âm Peggie.
Tên đồng nghĩa của Peggie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Peggie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Peggie: Spadea, Granillo, Tornabene, Matson, Ghost. Được Danh sách họ với tên Peggie.
Các tên phổ biến nhất có họ Waddell: Marisa, Wilma, Laurel, Danielle, Jenelle, Daniëlle. Được Tên đi cùng với Waddell.
Khả năng tương thích Peggie và Waddell là 69%. Được Khả năng tương thích Peggie và Waddell.