Pauline ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng, Chú ý. Được Pauline ý nghĩa của tên.
Pauline nguồn gốc của tên. French feminine form of Paulinus (see Paulino). Được Pauline nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pauline: po-LEEN (ở Pháp), paw-LEEN (bằng tiếng Anh), pow-LEE-nə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Pauline.
Tên đồng nghĩa của Pauline ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lien, Lina, Paolina, Paulien, Paulína, Pauliina, Paulina, Pavlina, Polina, Polya. Được Pauline bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Pauline: Vantrojen, Kestly, Winer, Tibbertsma, Zutz. Được Danh sách họ với tên Pauline.
Các tên phổ biến nhất có họ Wiegold: Danilo, Lynn, Everette, Aline. Được Tên đi cùng với Wiegold.
Pauline Wiegold tên và họ tương tự |
Pauline Wiegold Lien Wiegold Lina Wiegold Paolina Wiegold Paulien Wiegold Paulína Wiegold Pauliina Wiegold Paulina Wiegold Pavlina Wiegold Polina Wiegold Polya Wiegold |