Paulina ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhân rộng, Chú ý, Hiện đại. Được Paulina ý nghĩa của tên.
Paulina nguồn gốc của tên. Feminine form of Paulinus (see Paulino). Được Paulina nguồn gốc của tên.
Paulina tên diminutives: Lina. Được Biệt hiệu cho Paulina.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Paulina: pow-LEE-nah (bằng tiếng Tây Ban Nha, bằng tiếng Ba Lan), paw-LEEN-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Paulina.
Tên đồng nghĩa của Paulina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lien, Lina, Paolina, Paulien, Paulína, Pauliina, Pauline, Pavlina, Polina, Polya. Được Paulina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Paulina: Bustillo, Strzelinska, Bevington, Mamone, Richwine. Được Danh sách họ với tên Paulina.
Các tên phổ biến nhất có họ Wegweiser: Betsy, Mignon, Leonel, Vanita, Lela. Được Tên đi cùng với Wegweiser.
Paulina Wegweiser tên và họ tương tự |
Paulina Wegweiser Lina Wegweiser Lien Wegweiser Paolina Wegweiser Paulien Wegweiser Paulína Wegweiser Pauliina Wegweiser Pauline Wegweiser Pavlina Wegweiser Polina Wegweiser Polya Wegweiser |