Paulina ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhân rộng, Chú ý, Hiện đại. Được Paulina ý nghĩa của tên.
Paulina nguồn gốc của tên. Feminine form of Paulinus (see Paulino). Được Paulina nguồn gốc của tên.
Paulina tên diminutives: Lina. Được Biệt hiệu cho Paulina.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Paulina: pow-LEE-nah (bằng tiếng Tây Ban Nha, bằng tiếng Ba Lan), paw-LEEN-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Paulina.
Tên đồng nghĩa của Paulina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lien, Lina, Paolina, Paulien, Paulína, Pauliina, Pauline, Pavlina, Polina, Polya. Được Paulina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Paulina: Strzelinska, Bustillo, Macky, Trelles, Wenneker. Được Danh sách họ với tên Paulina.
Các tên phổ biến nhất có họ Wege: Tomas, Paulina, Shaniqua, Josiah, Paulína, Tómas, Tòmas, Tomás, Tomáš, Tomàs. Được Tên đi cùng với Wege.
Paulina Wege tên và họ tương tự |
Paulina Wege Lina Wege Lien Wege Paolina Wege Paulien Wege Paulína Wege Pauliina Wege Pauline Wege Pavlina Wege Polina Wege Polya Wege |