Paaie ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Paaie ý nghĩa của tên.
Boone tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Boone ý nghĩa của họ.
Paaie nguồn gốc của tên. Dạng Manx Peggy. Được Paaie nguồn gốc của tên.
Boone nguồn gốc. Variant of BOON (1) or BOON (2). Được Boone nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Paaie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Grethe, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Rita. Được Paaie bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Boone: Mary, Cheri, Ivana, Gant, Samual. Được Tên đi cùng với Boone.
Khả năng tương thích Paaie và Boone là 74%. Được Khả năng tương thích Paaie và Boone.