Oda ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Vui vẻ, May mắn, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi. Được Oda ý nghĩa của tên.
Oda nguồn gốc của tên. Feminine form of Odo (see Otto). Được Oda nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Oda: O-dah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Oda.
Tên đồng nghĩa của Oda ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Odalis, Odalys, Odelia, Odeta, Odetta, Odette, Odile, Ottilia, Otylia. Được Oda bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Oda: Tischer, Neive, Nickels, Zubatsky, Mailet. Được Danh sách họ với tên Oda.
Các tên phổ biến nhất có họ Waltenbaugh: Oda, Arlie, Kimberlie, Myrna, Bo. Được Tên đi cùng với Waltenbaugh.
Oda Waltenbaugh tên và họ tương tự |
Oda Waltenbaugh Odalis Waltenbaugh Odalys Waltenbaugh Odelia Waltenbaugh Odeta Waltenbaugh Odetta Waltenbaugh Odette Waltenbaugh Odile Waltenbaugh Ottilia Waltenbaugh Otylia Waltenbaugh |