Nora ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Dễ bay hơi, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Nora ý nghĩa của tên.
Chong tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Thân thiện, Chú ý, May mắn, Nhiệt tâm. Được Chong ý nghĩa của họ.
Nora nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Honhoặc làa hoặc là Eleanhoặc là. Henrik Ibsen used it fhoặc là a character in his play 'A Doll's House' (1879). Được Nora nguồn gốc của tên.
Chong nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Zhang. Được Chong nguồn gốc.
Nora tên diminutives: Lorita, Nóirín, Nonie, Noreen, Norene, Norina. Được Biệt hiệu cho Nora.
Họ Chong phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Nam Triều Tiên. Được Chong họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nora: NAWR-ə (bằng tiếng Anh), NO-rah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Nora.
Tên đồng nghĩa của Nora ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Eléonore, Eleonóra, Eleonoora, Eleonora, Ella, Elli, Honoria, Leonor, Nóra, Noora, Noor, Noortje. Được Nora bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nora: Bruncsak, Hock, Nora, Buda, Mckinnell, Höck. Được Danh sách họ với tên Nora.
Các tên phổ biến nhất có họ Chong: Winston, Lula Nixie, Alfred, Laila, Lyla Nixie, Alfréd, Láilá. Được Tên đi cùng với Chong.
Khả năng tương thích Nora và Chong là 85%. Được Khả năng tương thích Nora và Chong.