Nóra ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Nóra ý nghĩa của tên.
Riley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Riley ý nghĩa của họ.
Nóra nguồn gốc của tên. Hungarian and Irish Gaelic form of Nora. Được Nóra nguồn gốc của tên.
Riley nguồn gốc. Biến thể của Reilly. Được Riley nguồn gốc.
Nóra tên diminutives: Nóirín, Noreen, Norene. Được Biệt hiệu cho Nóra.
Họ Riley phổ biến nhất trong Anguilla, Jamaica, Montserrat. Được Riley họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nóra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Annora, Eilidh, Eilionoir, Elea, Eleanor, Eleanora, Eleanore, Eléonore, Elenora, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Elinor, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elli, Ellinor, Elly, Elnora, Honora, Honoria, Leanora, Lenora, Lenore, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Nonie, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norah, Noreen, Norene, Norina. Được Nóra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nóra: Hock, Nora, Buda, Mckinnell, Bruncsak, Höck. Được Danh sách họ với tên Nóra.
Các tên phổ biến nhất có họ Riley: Kathleen, Sean, Renaldo, Augustus, Nora, Nóra, Seán. Được Tên đi cùng với Riley.
Khả năng tương thích Nóra và Riley là 70%. Được Khả năng tương thích Nóra và Riley.