Noah ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Vui vẻ, Chú ý, Sáng tạo. Được Noah ý nghĩa của tên.
Noah nguồn gốc của tên. Derived from the Hebrew name נוֹחַ (Noach) meaning "rest, comfort" Được Noah nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Noah: NO-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Noah.
Tên đồng nghĩa của Noah ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Noach, Noak, Noe, Noé, Nojus, Nooa, Nuh. Được Noah bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Noah: Freeberg, Harlowe, Rizo, Barlup, Sohm. Được Danh sách họ với tên Noah.
Các tên phổ biến nhất có họ Baswell: Felix, Erlene, Rosalia, Nathanael, Noah, Félix, Nathanaël, Rosália, Rosalía. Được Tên đi cùng với Baswell.
Noah Baswell tên và họ tương tự |
Noah Baswell Noach Baswell Noak Baswell Noe Baswell Noé Baswell Nojus Baswell Nooa Baswell Nuh Baswell |