Nirmal định nghĩa tên đầu tiên
|
Nirmal tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Nirmal.
|
Xác định Nirmal
|
Means "clean, pure" in Sanskrit. |
|
|
Nirmal là tên cậu bé?
|
Có, tên Nirmal có giới tính nam.
|
Các dạng nữ tính của tên Nirmal
|
Tên Nirmal có tên giống nữ. Tên phụ nữ như tên Nirmal:
|
|
Tên đầu tiên Nirmal ở đâu?
|
Tên Nirmal phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi, Tiếng Tamil, Tiếng Telugu, Kannada, Nepali.
|
Các cách viết khác cho tên Nirmal
|
निर्मल (bằng Tiếng Hindi, ở Marathi, ở Nepal), நிர்மல (ở Tamil), నిర్మల (trong Tiếng Telugu), ನಿರ್ಮಲ (ở Kannada)
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
Thêm thông tin về tên Nirmal
Nirmal ý nghĩa của tên
Nirmal nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Nirmal.
|
|
Nirmal nguồn gốc của một cái tên
Tên Nirmal đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Nirmal.
|
|
Nirmal định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Nirmal.
|
|
Nirmal tương thích với họ
Nirmal thử nghiệm tương thích với các họ.
|
|
Nirmal tương thích với các tên khác
Nirmal thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
|
|
Danh sách các họ với tên Nirmal
Danh sách các họ với tên Nirmal
|
|
|
|
|
|