Ninette ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, Vui vẻ, Hiện đại. Được Ninette ý nghĩa của tên.
Schneider tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Schneider ý nghĩa của họ.
Ninette nguồn gốc của tên. Nhỏ Nina. Được Ninette nguồn gốc của tên.
Schneider nguồn gốc. From German schneider or Yiddish shnayder, making it a cognate of Snyder. Được Schneider nguồn gốc.
Họ Schneider phổ biến nhất trong Áo, Pháp, Nước Đức, Luxembourg, Thụy sĩ. Được Schneider họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Ninette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Antonina, Gia, Gianna, Giannina, Giovanna, Giovannetta, Ioanna, Iohanna, Joan, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jóhanna, Juana, Nena, Nina, Seona, Seonag, Sheona, Shona, Siwan, Tosia, Vanna, Yanna, Žana. Được Ninette bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Schneider ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Schneiders, Schneijder, Snaaijer, Snaijer, Sneiders, Sneijder, Sneijders, Sneijer, Sneijers, Snider, Sniders, Snijder, Snijders, Snyder, Snyders. Được Schneider bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ninette: Dsouza, Mougey. Được Danh sách họ với tên Ninette.
Các tên phổ biến nhất có họ Schneider: Ronald, Elizabeth, Brett, Melanie, Eric, Éric, Èric, Mélanie, Melánie. Được Tên đi cùng với Schneider.
Khả năng tương thích Ninette và Schneider là 78%. Được Khả năng tương thích Ninette và Schneider.